phẫn uất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phẫn uất+
- Foam with silent anger, boil over with silent indignation, choke with indignation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẫn uất"
- Những từ có chứa "phẫn uất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 705