--

phẫn uất

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phẫn uất

+  

  • Foam with silent anger, boil over with silent indignation, choke with indignation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẫn uất"
Lượt xem: 725